Characters remaining: 500/500
Translation

chàm đổ

Academic
Friendly

Từ "chàm đổ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một màu xanh đặc trưng, giống như màu của các loại chàm (một loại cây dùng để nhuộm) khi được đổ ra. Màu này thường màu xanh thẫm, gần giống với màu của nước biển hoặc màu xanh lá cây đậm.

Định nghĩa
  • Chàm đổ: Màu xanh thẫm giống như màu của phẩm nhuộm chàm khi được đổ ra, thường được dùng để mô tả màu sắc của một vật thể nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bầu trời hôm nay màu chàm đổ, thật đẹp!"
    • "Chiếc xe này sơn màu chàm đổ, rất nổi bật."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Màu chàm đổ của chiếc áo dài làm nổi bật làn da trắng ngần của gái."
    • "Cảnh vật trong bức tranh được vẽ bằng màu chàm đổ, tạo cảm giác sâu lắng huyền bí."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ gần giống:

    • "Xanh thẫm": Cũng dùng để miêu tả màu xanh đậm, tương tự như chàm đổ nhưng có thể không sự liên kết với phẩm nhuộm.
    • "Xanh lam": Thường chỉ màu xanh ánh lam, không giống như chàm đổ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Xanh dương": Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể được dùng trong bối cảnh tương tự khi nói về màu sắc.
Lưu ý:
  • Mặc dù "chàm đổ" thường chỉ màu xanh thẫm, nhưng trong một số trường hợp, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái, chẳng hạn như " tâm trạng chàm đổ" để chỉ sự buồn hoặc ảm đạm.
  • Cần phân biệt giữa "chàm đổ" các màu xanh khác, "chàm đổ" mang một sắc thái đặc trưng không giống với màu sắc tươi sáng như xanh lá cây hay xanh ngọc.
  1. mặt xanh như màu chàm đổ vào

Comments and discussion on the word "chàm đổ"